Có 1 kết quả:
明眼人 míng yǎn rén ㄇㄧㄥˊ ㄧㄢˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perspicacious person
(2) sb with a discerning eye
(3) sighted person (as opposed to blind)
(2) sb with a discerning eye
(3) sighted person (as opposed to blind)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0